Biểu số 15
Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON 12
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2018
(Kèm theo Thông báo số 385/QĐ-TCKH ngày 31/5/2019 của
Phòng TCKH Quận Bình Thạnh)
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
445,4
|
445,4
|
|
|
|
1.1
|
Học phí
|
445,4
|
445,4
|
|
|
|
1.2
|
Phí
|
|
|
|
|
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
|
Phí B
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1681,34
|
1681,34
|
|
|
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
94,05
|
94,05
|
|
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
825,88
|
825,88
|
|
|
|
|
Công phục vụ ăn sáng
|
80,8
|
80,8
|
|
|
|
|
Năng khiếu
|
235,21
|
235,21
|
|
|
|
|
Anh văn tự chọn
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Học phí buổi thứ 2
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Anh văn tích hợp
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Anh văn đề án
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Vi tính
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Thu cho thuê …
|
0
|
0
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
62,37
|
62,37
|
|
|
|
|
Vệ sinh phí
|
59,6
|
59,6
|
|
|
|
|
Thu thanh lý
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Lãi ngân hàng
|
2,77
|
2,77
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
4377,38
|
4377,38
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
3298,91
|
3298,91
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
1390,32
|
1390,32
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1346,68
|
1346,68
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
0
|
0
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
43,64
|
43,64
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
250,28
|
250,28
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
250,28
|
250,28
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
710,98
|
710,98
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
35,31
|
35,31
|
|
|
|
6105
|
Làm đêm, thêm giờ
|
195,03
|
195,03
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
470,41
|
470,41
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
6,01
|
6,01
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp vượt khung
|
4,21
|
4,21
|
|
|
|
6149
|
Phụ cấp khác
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Mục 6250
|
5,35
|
5,35
|
|
|
|
6254
|
Tiền y tế trong các cơ quan, đơn vị
|
5,35
|
5,35
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
340,83
|
340,83
|
|
|
|
6301
|
BHXH
|
251,22
|
251,22
|
|
|
|
6302
|
BHYT
|
43,06
|
43,06
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ
|
32,83
|
32,83
|
|
|
|
6304
|
BHTN
|
13,72
|
13,72
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
480,80
|
480,80
|
|
|
|
6404
|
Chênh lệch TN thực tế
|
262,02
|
262,02
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
218,78
|
218,78
|
|
|
|
|
Mục 6700
|
18
|
18
|
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
18
|
18
|
|
|
|
|
Mục 6900
|
2,29
|
2,29
|
|
|
|
6912
|
Thiết bị tin học
|
2,29
|
2,29
|
|
|
|
|
Mục 7950
|
100
|
100
|
|
|
|
7952
|
Chi lập quỹ phúc lợi
|
100
|
100
|
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
1078,46
|
1078,46
|
|
|
|
|
Mục 6000
|
0
|
0
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
59
|
59
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
0
|
0
|
|
|
|
6099
|
Tiền công khác
|
59
|
59
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
817,1
|
817,1
|
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
0
|
0
|
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
0
|
0
|
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
654,5
|
654,5
|
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
0
|
0
|
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên nghề
|
232,55
|
232,55
|
|
|
|
6117
|
Phụ cấp vượt khung
|
0
|
0
|
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
0
|
0
|
|
|
|
|
Mục 6150
|
2,52
|
2,52
|
|
|
|
6156
|
Hỗ trợ đối tượng chính sách đóng học phí
|
1,44
|
1,44
|
|
|
|
6199
|
Các khoản hỗ trợ khác
|
1,08
|
1,08
|
|
|
|
|
Mục 6300
|
55,15
|
55,15
|
|
|
|
6301
|
BHXH
|
40,76
|
40,76
|
|
|
|
6302
|
BHYT
|
6,97
|
6,97
|
|
|
|
6303
|
KPCĐ
|
4,65
|
4,65
|
|
|
|
6304
|
BHTN
|
2,77
|
2,77
|
|
|
|
|
Mục 6400
|
73,8
|
73,8
|
|
|
|
6449
|
Trợ cấp, phụ cấp khác
|
73,8
|
73,8
|
|
|
|
|
Mục 7000
|
1,36
|
1,36
|
|
|
|
7049
|
Chi phí khác
|
1,36
|
1,36
|
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 01 tháng 7 năm 2019
Hiệu trưởng
(đã ký và đóng dấu)
Phạm Thị Minh Huyền