Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2018-2019
Biểu mẫu 3
UBND QUẬN BÌNH THẠNH
TRƯỜNG MẦM NON 12
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
năm học 2018-2019
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Tổng số phòng
|
10
|
Số m2/trẻ em
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
10
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
|
III
|
Số điểm trường
|
2
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
1.436m2
|
4.6 m2/trẻ
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi (m2)
|
500 m2
|
1.55 m2/trẻ
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
395.25m2
|
1.23m2/trẻ
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
364.08
|
1.13m2/trẻ
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
69.34 m2
|
0.21m2/trẻ
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
163.41
|
0.5m2/trẻ
|
5
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2)
|
56 m2
|
0.17m2/trẻ
|
6
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2)
|
0
|
|
7
|
Diện tích nhà bếp và kho (m2)
|
103 m2
|
0.32m2/trẻ
|
VII
|
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/nhóm (lớp)
|
1
|
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định
|
1.054
|
104 bộ/ nhóm (lớp)
|
2
|
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
278
|
27 bộ/nhóm (lớp)
|
VIII
|
Tổng số đồ chơi ngoài trời
|
31
|
31/sân chơi (trường)
|
IX
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... )
|
09
|
|
X
|
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định)
|
|
Số thiết bị/nhóm (lớp)
|
1
|
Ti vi
|
10
|
|
2
|
Máy cassette
|
02
|
|
3
|
Đầu đĩa
|
02
|
|
4
|
Loa âm thanh ngoài trời
|
02
|
|
5
|
Loa âm thanh trong phòng họp
|
01
|
|
XI
|
Nhà vệ sinh
|
Số lượng(m2)
|
Dùng cho
giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/trẻ em
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
3
|
6
|
0
|
0.29m2/trẻ
|
0
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
|
Có
|
Không
|
XII
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XIII
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XIV
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XV
|
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục
|
x
|
|
XVI
|
Tường rào xây
|
x
|
|
..
|
....
|
|
|
Bình Thạnh, ngày 05 tháng 5 năm 2019
Thủ trưởng đơn vị
(đã ký tên)
Phạm Thị Minh Huyền